10. Trẩu Thực vật
Tên Việt Nam: Trẩu
Tên khoa học: Vernicia Montana
Họ: Thầu dầu - Euphorbiaceae
Bộ: Thầu dầu - Euphorbiales
Lớp (nhóm): Cây gỗ trung bình
Mô tả: Cây trung bình cao 10 – 15 m. Lá trẩu to bản dài khoảng 15 cm, rộng 10 cm, có khi xòe thành ba dẻ, mặt trên có lông tơ rậm; mặt dưới ít hơn.
Hoa trẩu đơn tính, sắc trắng, ở giữa ngả màu hung đỏ tía. Hoa mọc thành chùm, khá thơm. Quả trẩu hình trứng, hơi nhọn đằng chỏm, tròn đằng cuống, lớn khoảng 5 cm. Vỏ nhăn nheo, có lông tơ; mặt vỏ có những rãnh dọc ngang. Trái trẩu chia thành 3 múi; khi trẩu chín thì trái ngả sang màu vàng. Mỗi trái thường có ba hạt. Hạt trẩu hình bầu dục, sần sùi, dài khoảng 25 mm, rộng khoảng 20 mm.
Sinh học và sinh thái: Cây trẩu thường mọc ở vùng đất khô, ráo nước ở trong rừng thưa hoặc ven rừng rậm.
Phân bố: là loài cây bản địa ở Đông Nam Á và Trung Quốc.
Giá trị: Trẩu được trồng như một cây công nghiệp để lấy gỗ và lấy hạt. Hạt trẩu có thể đem ép lấy dầu, tức dầu trẩu dùng trong việc chế biến sơn, keo. Vỏ trẩu được dùng trong y học cổ truyền làm thuốc chữa nhức răng.
Tài liệu dẫn: Wikipedia